Có 1 kết quả:

老父 lǎo fù ㄌㄠˇ ㄈㄨˋ

1/1

lǎo fù ㄌㄠˇ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) father
(2) old man
(3) venerable sir

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0