Có 1 kết quả:
老父 lǎo fù ㄌㄠˇ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) father
(2) old man
(3) venerable sir
(2) old man
(3) venerable sir
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0